À, nhắc đến Hà Nội cổ kính, có lẽ ai trong chúng ta cũng nghĩ ngay đến một biểu tượng sừng sững, một chứng nhân của bao thăng trầm lịch sử: Cầu Long Biên. Cây cầu thép trăm tuổi vắt qua sông Hồng không chỉ là một công trình giao thông mà còn là niềm tự hào, là ký ức của biết bao thế hệ người Hà Nội và cả Việt Nam. Nhưng bạn có bao giờ tự hỏi, cây cầu lịch sử này được Cầu Long Biên Xây Dựng Năm Nào và câu chuyện đằng sau nó là gì chưa?
Chắc hẳn, mỗi lần ngắm nhìn Cầu Long Biên từ xa, hay bước chân lên cây cầu già nua này, lòng chúng ta lại dấy lên một niềm xúc động khó tả. Nó không chỉ là thép, là đinh tán, là những nhịp dầm cũ kỹ, mà còn là dòng chảy của thời gian, là những câu chuyện được kể lại qua từng thanh sắt, từng vết hằn trên mặt cầu. Việc tìm hiểu cầu long biên xây dựng năm nào không chỉ đơn thuần là biết một con số, mà còn là mở ra cánh cửa bước vào một phần quan trọng của lịch sử Hà Nội, lịch sử Việt Nam. Từ những ngày đầu tiên được thai nghén ý tưởng dưới thời Pháp thuộc, trải qua quá trình thi công đầy gian nan, rồi trở thành mục tiêu của bom đạn chiến tranh, và giờ đây, vẫn kiên cường đứng vững, mang trong mình vẻ đẹp trầm mặc, cổ kính. Hành trình của Cầu Long Biên là một bản anh hùng ca về sức sống, về sự kiên cường và về mối liên kết bền chặt với mảnh đất nghìn năm văn hiến.
Khi chúng ta lật lại những trang sử về cầu long biên xây dựng năm nào, chúng ta không chỉ thấy những con số hay mốc thời gian khô khan. Chúng ta thấy được tầm nhìn (dù ban đầu là phục vụ mục đích khai thác thuộc địa), sự kỳ công trong kỹ thuật xây dựng cách đây hơn một thế kỷ, sức lao động của hàng ngàn người thợ, và cả những hy sinh thầm lặng. Cầu Long Biên là một minh chứng sống động cho sự chuyển mình của Hà Nội, từ một đô thị phong kiến trở thành một thủ phủ mang hơi hướng hiện đại của thời bấy giờ, rồi lại tiếp tục phát triển mạnh mẽ như ngày hôm nay. Nó kết nối hai bờ sông, kết nối quá khứ và hiện tại, kết nối những con người từ mọi miền đất nước đến với trái tim của thủ đô.
Việc tìm hiểu sâu hơn về lịch sử, kiến trúc và ý nghĩa của cây cầu này giúp chúng ta thêm trân trọng những di sản mà cha ông đã để lại. Nó gợi nhắc chúng ta về một giai đoạn đầy biến động nhưng cũng rất đỗi hào hùng của dân tộc. Bài viết này sẽ đưa bạn đi ngược dòng thời gian, khám phá tường tận về quá trình cầu long biên xây dựng năm nào, ai là người đã biến ý tưởng thành hiện thực, những khó khăn gặp phải ra sao, và vì sao cây cầu này lại có một vị trí đặc biệt trong trái tim mỗi người Việt Nam. Hãy cùng nhau lật mở những trang sử, lắng nghe những câu chuyện mà Cầu Long Biên đã chứng kiến qua hơn một thế kỷ tồn tại nhé!
Cây cầu biểu tượng của Hà Nội, Cầu Long Biên, được khởi công xây dựng vào năm 1899 và hoàn thành vào năm 1902. Công trình này được thực hiện bởi một trong những công ty xây dựng hàng đầu của Pháp thời bấy giờ là Daydé & Pillé.
Thông tin chi tiết về thời điểm cầu long biên được xây dựng và những người liên quan mang đến cho chúng ta cái nhìn rõ hơn về bối cảnh lịch sử và kỹ thuật của công trình. Dưới thời Pháp thuộc, Toàn quyền Đông Dương lúc đó là Paul Doumer đã đưa ra quyết định xây dựng một cây cầu bắc qua sông Hồng nhằm phục vụ mục đích chiến lược về giao thông, kinh tế và quân sự, kết nối Hà Nội với Hải Phòng và các tỉnh phía Bắc. Đây là một dự án cực kỳ quy mô và táo bạo vào cuối thế kỷ 19.
Dưới đây là những mốc thời gian cụ thể và thông tin về đơn vị thi công công trình thế kỷ này:
Dự án xây dựng một cây cầu bắc qua sông Hồng tại Hà Nội là một công trình trọng điểm của chính quyền thực dân Pháp vào cuối thế kỷ 19. Với mục tiêu củng cố và phát triển hệ thống hạ tầng giao thông, phục vụ công cuộc khai thác thuộc địa, cây cầu được kỳ vọng sẽ tạo đòn bẩy lớn cho việc vận chuyển hàng hóa, quân sự và hành khách giữa thủ đô và cảng Hải Phòng, cũng như các vùng giàu tài nguyên khác ở miền Bắc Việt Nam. Do đó, quy trình lựa chọn nhà thầu được thực hiện rất chặt chẽ và chuyên nghiệp theo tiêu chuẩn châu Âu thời bấy giờ.
Bước đầu tiên, chính quyền Toàn quyền Đông Dương đã tổ chức một cuộc thi quốc tế để tìm kiếm bản thiết kế và đơn vị thi công phù hợp nhất. Cuộc thi này thu hút sự tham gia của nhiều công ty xây dựng và kỹ sư danh tiếng đến từ Pháp và các quốc gia châu Âu khác, những nơi có nền công nghiệp phát triển và đã có kinh nghiệm xây dựng các công trình lớn, đặc biệt là cầu thép. Việc có nhiều đối thủ cạnh tranh như vậy cho thấy sự quan tâm lớn và tính chất quan trọng của dự án.
Sau quá trình xem xét kỹ lưỡng các hồ sơ dự thầu, từ bản vẽ thiết kế, phương án kỹ thuật thi công, kinh nghiệm của công ty, đến dự toán chi phí và tiến độ thực hiện, cuối cùng, bản thiết kế của hãng Daydé & Pillé đã được lựa chọn. Quyết định này được đưa ra không chỉ dựa trên yếu tố kỹ thuật hay chi phí mà còn bởi uy tín và kinh nghiệm của Daydé & Pillé trong việc xây dựng các công trình cầu thép quy mô lớn trước đó ở châu Âu và các thuộc địa khác. Họ được biết đến với khả năng xử lý những thách thức kỹ thuật phức tạp, đặc biệt là việc thi công trên địa hình sông nước và nền đất yếu.
Việc Daydé & Pillé được chọn làm nhà thầu chính là một sự khẳng định về năng lực của công ty này vào cuối thế kỷ 19. Họ đã đề xuất một phương án kỹ thuật khả thi, thiết kế kiến trúc ấn tượng và đưa ra một dự toán chi phí hợp lý trong bối cảnh ngân sách thuộc địa có hạn. Bản thiết kế của họ đã đáp ứng được yêu cầu về tải trọng (cho cả tàu hỏa và phương tiện giao thông đường bộ), khả năng chống chịu với dòng chảy mạnh của sông Hồng, và có tính thẩm mỹ cao, phù hợp với cảnh quan đô thị Hà Nội thời bấy giờ.
Chính sự lựa chọn này đã định hình nên diện mạo của Cầu Long Biên như chúng ta thấy ngày nay. Hãng Daydé & Pillé không chỉ đơn thuần là nhà thầu thi công mà còn là đơn vị chịu trách nhiệm chính về thiết kế kỹ thuật chi tiết, sản xuất các cấu kiện thép tại Pháp và giám sát toàn bộ quá trình lắp dựng tại Việt Nam.
Dưới thời Pháp thuộc, việc xây dựng Cầu Long Biên là một dự án mang tính chiến lược cao, do đó, quá trình chỉ đạo và giám sát được thực hiện bởi các kỹ sư và quan chức cấp cao của chính quyền Toàn quyền Đông Dương. Người chịu trách nhiệm chính trong việc thúc đẩy và phê duyệt dự án là Toàn quyền Paul Doumer. Ông là người có tầm nhìn xa và nhận thức rõ tầm quan trọng của việc xây dựng hạ tầng để phục vụ công cuộc khai thác thuộc địa và mở rộng ảnh hưởng của Pháp trong khu vực.
Tuy nhiên, việc chỉ đạo kỹ thuật và giám sát thi công trực tiếp trên công trường lại thuộc về đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp. Đứng đầu đội ngũ giám sát này thường là các kỹ sư cầu đường giỏi của Pháp. Mặc dù không có một cái tên duy nhất được ghi nhận rộng rãi như “kiến trúc sư” theo nghĩa hiện đại, nhưng công trình là thành quả của một tập thể kỹ sư và chuyên gia. Thiết kế kỹ thuật và phương án thi công do hãng Daydé & Pillé chịu trách nhiệm, và họ sẽ cử các kỹ sư trưởng của mình sang trực tiếp điều hành và giám sát công việc tại công trường.
Các kỹ sư Pháp này có vai trò cực kỳ quan trọng. Họ phải đảm bảo rằng việc thi công tuân thủ đúng bản vẽ thiết kế, các tiêu chuẩn kỹ thuật về chất lượng vật liệu (thép, xi măng, đá…), quy trình lắp dựng, và an toàn lao động. Họ cũng phải đối mặt và giải quyết tại chỗ vô số thách thức nảy sinh trong quá trình thi công, từ việc vận chuyển vật liệu khổng lồ từ châu Âu sang, xử lý nền móng yếu dưới lòng sông Hồng, đến việc quản lý đội ngũ công nhân bản xứ và cả công nhân người Pháp, người Hoa…
Có thể nói, quá trình xây dựng Cầu Long Biên là sự kết hợp giữa tầm nhìn chiến lược của giới chức Toàn quyền Đông Dương và tài năng, kinh nghiệm của các kỹ sư Pháp. Họ đã áp dụng những kỹ thuật xây dựng tiên tiến nhất thời bấy giờ để biến một ý tưởng táo bạo thành một công trình thực tế khổng lồ và bền vững. Mặc dù công trình được xây dựng bởi người Pháp và phục vụ mục đích của họ, nhưng không thể phủ nhận sự kỳ công và dấu ấn kỹ thuật mà họ đã để lại. Đồng thời, cũng không thể quên công sức và mồ hôi của hàng ngàn người lao động Việt Nam, những người trực tiếp tham gia vào việc đào móng, vận chuyển vật liệu, và lắp dựng các cấu kiện dưới sự chỉ đạo của các kỹ sư Pháp. Họ là những người thầm lặng góp phần tạo nên kỳ tích này.
Con đường dẫn đến việc cầu long biên được xây dựng là một hành trình dài và đầy thách thức, bắt đầu từ những ý tưởng và kế hoạch dưới thời Pháp thuộc. Đây không chỉ là câu chuyện về kỹ thuật mà còn là bức tranh sống động về bối cảnh xã hội, kinh tế và chính trị của Việt Nam cuối thế kỷ 19.
Vào thời điểm đó, Hà Nội là trung tâm hành chính và kinh tế quan trọng ở Bắc Kỳ. Tuy nhiên, sông Hồng chảy qua thủ đô lại là một rào cản lớn cho việc di chuyển và giao thương. Mọi hoạt động vận chuyển hàng hóa và con người giữa hai bờ chủ yếu dựa vào phà, rất bất tiện và tốn kém thời gian, đặc biệt là trong mùa nước lớn. Chính quyền thực dân Pháp nhanh chóng nhận ra rằng, để khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên phong phú ở các tỉnh phía Bắc (như than ở Quảng Ninh, quặng ở Thái Nguyên…) và củng cố sự kiểm soát trên toàn khu vực, việc xây dựng một cây cầu kiên cố bắc qua sông Hồng là vô cùng cấp thiết.
Paul Doumer, Toàn quyền Đông Dương lúc bấy giờ (từ năm 1897 đến năm 1902), là người đặc biệt chú trọng đến phát triển hạ tầng, coi đó là chìa khóa để củng cố quyền lực và tăng cường lợi ích kinh tế cho Pháp. Ông đã đặt ra mục tiêu đầy tham vọng là xây dựng một hệ thống đường sắt và đường bộ kết nối các trung tâm đô thị, cảng biển và vùng mỏ. Cây cầu bắc qua sông Hồng tại Hà Nội chính là một mắt xích then chốt trong hệ thống đó. Nó sẽ kết nối tuyến đường sắt Hà Nội – Hải Phòng, và sau này là các tuyến đi sâu vào nội địa như Hà Nội – Lào Cai, Hà Nội – Đồng Đăng.
Sau khi ý tưởng được phê duyệt, các kỹ sư Pháp đã tiến hành khảo sát địa hình và dòng chảy sông Hồng tại khu vực Hà Nội. Sông Hồng là một con sông lớn, dòng chảy mạnh, đặc biệt là vào mùa lũ, và có lòng sông thay đổi liên tục do bồi lắng phù sa. Việc xây dựng nền móng cho các trụ cầu dưới lòng sông sâu và đầy thách thức này đòi hỏi kỹ thuật tiên tiến và kinh nghiệm dày dặn. Cuộc thi thiết kế và thi công đã được tổ chức, và như đã đề cập, hãng Daydé & Pillé đã giành chiến thắng với bản thiết kế cầu thép ấn tượng.
Hình ảnh Cầu Long Biên đang trong giai đoạn xây dựng những nhịp dầm thép đầu tiên bắc qua sông Hồng, thể hiện sự quy mô của dự án
Quá trình thi công cầu long biên xây dựng diễn ra từ năm 1899 đến năm 1902, kéo dài hơn 3 năm. Đây là một khoảng thời gian tương đối ngắn đối với một công trình quy mô và phức tạp như vậy vào thời điểm đó, đặc biệt khi công nghệ và phương tiện còn hạn chế. Việc thi công đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa việc sản xuất cấu kiện thép ở Pháp và vận chuyển chúng sang Việt Nam, rồi lắp dựng tại công trường.
Thách thức kỹ thuật lớn nhất, và có lẽ là phức tạp nhất, khi xây dựng Cầu Long Biên chính là việc đóng cọc và xây dựng nền móng cho các trụ cầu dưới lòng sông Hồng. Sông Hồng nổi tiếng với dòng chảy mạnh, đặc biệt là vào mùa lũ, và lòng sông có lớp phù sa dày, nền đất yếu, không ổn định. Điều này đặt ra bài toán cực kỳ khó khăn cho việc tạo ra một nền móng đủ vững chắc để nâng đỡ toàn bộ trọng lượng khổng lồ của cấu trúc cầu thép bên trên.
Để giải quyết vấn đề này, các kỹ sư của Daydé & Pillé đã áp dụng một kỹ thuật tiên tiến lúc bấy giờ gọi là phương pháp giếng chìm hơi ép (pneumatic caisson). Đây là một kỹ thuật đòi hỏi độ chính xác và an toàn cao. Cụ thể, họ sử dụng các thùng kín bằng thép hoặc bê tông, gọi là caisson, có đáy hở. Những caisson này được hạ xuống lòng sông tại vị trí dự kiến xây trụ cầu. Không khí được bơm vào bên trong caisson với áp suất cao hơn áp suất nước, tạo ra một không gian khô ráo bên dưới đáy thùng.
Công nhân sẽ làm việc bên trong không gian áp suất cao này để đào đất và đá dưới đáy caisson. Khi lớp đất dưới đáy được đào đi, caisson sẽ dần dần chìm sâu hơn xuống nền sông nhờ trọng lượng của chính nó và các vật liệu được đặt lên trên. Quá trình đào và hạ caisson tiếp tục cho đến khi đáy caisson chạm đến lớp đất cứng hoặc đá gốc đủ sâu và vững chắc để chịu lực.
Việc làm việc trong môi trường áp suất cao là cực kỳ nguy hiểm và đòi hỏi người lao động phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về giảm áp khi ra khỏi caisson để tránh bệnh khí ép (decompression sickness). Mặc dù kỹ thuật này là tiên tiến, nhưng nó cũng gây ra nhiều khó khăn và rủi ro cho những người trực tiếp làm việc dưới lòng sông.
Sau khi caisson đạt đến độ sâu cần thiết và nằm vững trên nền đất chắc, không gian bên trong caisson sẽ được lấp đầy bằng bê tông chất lượng cao, tạo thành một khối móng đặc và kiên cố. Các trụ cầu bằng đá hộc và bê tông sẽ được xây dựng trên đỉnh của khối móng caisson này, vươn lên khỏi mặt nước để đỡ các nhịp cầu thép.
Phương pháp giếng chìm hơi ép đã thành công trong việc tạo ra nền móng vững chắc cho 20 trụ cầu của Cầu Long Biên, giúp cây cầu có thể đứng vững trước sức mạnh của dòng sông Hồng và chịu được tải trọng của tàu hỏa cùng các phương tiện giao thông khác trong suốt hơn một thế kỷ qua. Đây là một minh chứng cho sự tài hoa và khả năng ứng dụng kỹ thuật vào điều kiện thực tế đầy thách thức của các kỹ sư Pháp thời bấy giờ.
Quá trình sản xuất và vận chuyển các cấu kiện thép cho Cầu Long Biên là một bài toán logistics khổng lồ vào cuối thế kỷ 19. Toàn bộ cấu trúc thép của cây cầu, bao gồm dầm, giàn, thanh giằng, đinh tán, được sản xuất tại nhà máy của hãng Daydé & Pillé ở ngoại ô Paris, Pháp.
Quy trình bắt đầu bằng việc thiết kế chi tiết từng bộ phận của cây cầu. Sau đó, thép được đúc và gia công thành các hình dạng và kích thước chính xác theo bản vẽ. Tại nhà máy, các bộ phận lớn có thể được lắp ráp thử một phần để đảm bảo độ chính xác trước khi tháo rời để vận chuyển. Tổng khối lượng thép sử dụng để xây dựng cây cầu lên tới khoảng 17.000 tấn.
Sau khi sản xuất, các cấu kiện thép khổng lồ này được đóng gói cẩn thận và vận chuyển bằng đường sắt từ nhà máy ở Paris đến các cảng biển lớn của Pháp, chủ yếu là Marseille. Từ Marseille, số thép này được xếp lên các tàu biển cỡ lớn để thực hiện chuyến hải trình dài ngày qua Địa Trung Hải, kênh đào Suez, Biển Đỏ, Ấn Độ Dương, và Biển Đông để đến cảng Hải Phòng, Việt Nam. Chuyến đi này kéo dài hàng tuần, thậm chí hàng tháng, và tiềm ẩn nhiều rủi ro từ thời tiết khắc nghiệt trên biển đến các vấn đề kỹ thuật của tàu.
Tại cảng Hải Phòng, các cấu kiện thép được bốc dỡ và tiếp tục hành trình lên Hà Nội. Việc vận chuyển từ Hải Phòng lên Hà Nội được thực hiện chủ yếu bằng đường sông (sông Cấm nối với sông Kinh Thầy và sông Thái Bình, rồi qua sông Đuống đổ vào sông Hồng). Các sà lan và thuyền lớn được huy động để chở số thép này ngược dòng sông. Đây cũng là một công đoạn khó khăn vì phải tính toán tải trọng, điều kiện dòng chảy và mực nước sông.
Khi các cấu kiện thép đến được công trường xây dựng tại Hà Nội, một bãi tập kết khổng lồ được thiết lập ở hai bên bờ sông. Tại đây, các kỹ sư và công nhân sẽ phân loại, kiểm tra và chuẩn bị cho việc lắp dựng. Quá trình lắp dựng được thực hiện bằng cách sử dụng các cần cẩu hơi nước và hệ thống giàn giáo tạm thời phức tạp được dựng lên trên sông. Các bộ phận thép được nâng lên, định vị và liên kết với nhau bằng hàng triệu đinh tán thép, được nung đỏ và đóng vào khi còn nóng để tạo ra mối nối cực kỳ bền chắc khi nguội đi.
Việc tổ chức logistics tinh vi này, từ nhà máy ở Pháp cách nửa vòng trái đất đến công trường ở Việt Nam, cho thấy năng lực quản lý và kỹ thuật ấn tượng của người Pháp vào thời điểm đó. Nó cũng minh chứng cho quy mô và tầm quan trọng của dự án Cầu Long Biên đối với chính quyền thuộc địa. Mỗi thanh thép, mỗi đinh tán trên cây cầu đều mang trong mình câu chuyện về một hành trình dài và một quá trình lao động miệt mài, kết nối hai châu lục và hai nền văn hóa.
Việc xây dựng Cầu Long Biên là một công trình đòi hỏi số lượng lớn nhân công với nhiều trình độ khác nhau, từ kỹ sư chuyên môn cao đến công nhân phổ thông. Đội ngũ này là sự pha trộn của nhiều quốc tịch, phản ánh bối cảnh thuộc địa của Việt Nam cuối thế kỷ 19.
Tại công trường, lực lượng lao động chính và đông đảo nhất là công nhân người Việt Nam. Họ là những người dân bản xứ được tuyển mộ hoặc cưỡng bức lao động từ các vùng lân cận Hà Nội và các tỉnh khác. Công nhân Việt Nam đảm nhận những công việc nặng nhọc và nguy hiểm nhất, bao gồm đào đất, vận chuyển vật liệu (đá, cát, sỏi…), khuân vác các bộ phận nhỏ, và làm việc trong các caisson dưới lòng sông trong điều kiện áp suất cao. Họ cũng tham gia vào việc xây dựng các trụ cầu bằng đá hộc và bê tông, và hỗ trợ lắp dựng các cấu kiện thép. Công việc của họ cực kỳ vất vả, điều kiện lao động khắc nghiệt, và chế độ đãi ngộ thường rất thấp so với công nhân nước ngoài.
Bên cạnh công nhân Việt Nam, còn có một số lượng đáng kể công nhân người Hoa. Họ thường là những người có kinh nghiệm trong các ngành nghề kỹ thuật đơn giản hơn hoặc làm thợ phụ lành nghề. Công nhân người Hoa thường được biết đến với sự siêng năng và khả năng làm việc trong môi trường khó khăn. Họ có thể tham gia vào các công đoạn như đóng cọc, xây gạch, hoặc các công việc liên quan đến vận chuyển và sắp xếp vật liệu.
Đội ngũ nòng cốt về kỹ thuật và giám sát là các kỹ sư và công nhân kỹ thuật người Pháp. Họ là những người có trình độ chuyên môn cao, được đào tạo bài bản về kỹ thuật xây dựng cầu thép. Các kỹ sư Pháp chịu trách nhiệm thiết kế chi tiết, lập kế hoạch thi công, điều hành máy móc (như cần cẩu hơi nước, máy nén khí cho caisson), và giám sát toàn bộ quy trình lắp dựng để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật. Công nhân kỹ thuật Pháp thường là những người thợ lành nghề, chuyên thực hiện các công việc đòi hỏi kỹ năng cao như lắp ráp chính xác các cấu kiện thép, đóng đinh tán, hoặc vận hành các thiết bị phức tạp. Số lượng công nhân kỹ thuật Pháp ít hơn nhiều so với công nhân bản xứ, nhưng vai trò của họ là không thể thiếu để đảm bảo chất lượng và tiến độ công trình.
Ngoài ra, cũng có thể có sự tham gia của một số công nhân đến từ các thuộc địa khác của Pháp hoặc các quốc gia châu Âu khác, nhưng số lượng này thường không đáng kể so với ba nhóm chính kể trên.
Sự đa dạng về quốc tịch và trình độ trong đội ngũ công nhân xây dựng Cầu Long Biên là một đặc điểm thú vị, phản ánh bối cảnh lịch sử giao thoa văn hóa và sự bóc lột sức lao động dưới thời thuộc địa. Mặc dù lịch sử thường ghi nhận công lao của các kỹ sư và nhà thầu Pháp, nhưng không thể quên sự đóng góp to lớn, mồ hôi và cả máu của hàng ngàn công nhân người Việt Nam, những người đã trực tiếp nhào nặn nên hình hài của cây cầu biểu tượng này.
Dự án xây dựng Cầu Long Biên là một công trình cực kỳ tốn kém vào cuối thế kỷ 19. Tổng chi phí ước tính ban đầu cho toàn bộ công trình, bao gồm thiết kế, sản xuất cấu kiện thép, vận chuyển, thi công, và các chi phí phát sinh khác, lên tới khoảng 6.5 triệu đồng Đông Dương (Franc Indochinois) thời đó. Để hình dung mức độ tốn kém này, cần biết rằng đây là một khoản tiền khổng lồ, tương đương với hàng trăm triệu, thậm chí hàng tỷ USD theo giá trị hiện tại, tùy thuộc vào cách tính trượt giá và sức mua.
Nguồn vốn để thực hiện dự án này chủ yếu đến từ ngân sách của chính phủ bảo hộ Pháp tại Đông Dương. Toàn quyền Paul Doumer đã rất tích cực trong việc vận động và sử dụng nguồn tài chính này để đầu tư vào cơ sở hạ tầng, đặc biệt là đường sắt và cầu cống. Mục đích cuối cùng của khoản đầu tư này là nhằm phục vụ lợi ích kinh tế và chính trị của Pháp thông qua việc đẩy mạnh khai thác tài nguyên và kiểm soát vùng thuộc địa.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ngân sách của chính phủ bảo hộ Đông Dương không phải là tiền “trời cho”. Nguồn thu chính để nuôi dưỡng ngân sách này đến từ việc khai thác thuộc địa, bao gồm các khoản thuế và lệ phí nặng nề đánh vào người dân Việt Nam, Campuchia, và Lào. Pháp đã thiết lập hệ thống các loại thuế đa dạng như thuế thân, thuế ruộng đất, thuế muối, thuế rượu, thuốc phiện… và độc quyền kinh doanh một số mặt hàng thiết yếu để thu về khoản lợi nhuận khổng lồ.
Một phần đáng kể của nguồn vốn cũng có thể đến từ việc phát hành trái phiếu hoặc vay nợ từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính tại Pháp. Các khoản vay này sau đó sẽ được hoàn trả bằng nguồn thu từ chính quyền thuộc địa, tức là gián tiếp từ sức lao động và tài nguyên của Việt Nam.
Như vậy, mặc dù chi phí được ghi nhận là do “ngân sách Đông Dương” chi trả, bản chất sâu xa là nguồn tiền này được vắt kiệt từ chính tài nguyên và sức lao động của người dân bản xứ dưới sự cai trị của Pháp. Việc xây dựng Cầu Long Biên, cũng như nhiều công trình hạ tầng khác thời bấy giờ, là một phần của chính sách khai thác thuộc địa toàn diện của Pháp, phục vụ cho mục tiêu làm giàu cho mẫu quốc.
Việc biết được nguồn gốc của nguồn vốn cũng giúp chúng ta hiểu thêm về bối cảnh lịch sử và ý nghĩa phức tạp của Cầu Long Biên. Nó là một công trình kỹ thuật phi thường, nhưng đồng thời cũng là một biểu tượng của sự bóc lột.
Ngoài những thách thức kỹ thuật phức tạp, quá trình cầu long biên được xây dựng còn phải đối mặt với không ít khó khăn phi kỹ thuật, có nguồn gốc từ bối cảnh xã hội, khí hậu và quản lý nhân lực thời bấy giờ.
Một trong những khó khăn lớn nhất là điều kiện khí hậu khắc nghiệt của miền Bắc Việt Nam. Mùa hè nóng ẩm, mưa nhiều gây lụt lội và làm gián đoạn công việc thi công trên sông. Mùa đông lạnh và ẩm cũng ảnh hưởng đến sức khỏe của công nhân, đặc biệt là những người làm việc ngoài trời. Bão, lũ trên sông Hồng là mối đe dọa thường trực, có thể gây hư hại công trình tạm hoặc làm chậm tiến độ. Việc dòng chảy sông Hồng thay đổi theo mùa cũng ảnh hưởng đến việc vận chuyển vật liệu và lắp dựng.
Vấn đề sức khỏe và dịch bệnh cũng là một thách thức đáng kể. Môi trường làm việc ẩm ướt, điều kiện vệ sinh kém, và sự thiếu hiểu biết về y tế đã khiến công nhân dễ mắc các bệnh truyền nhiễm như sốt rét, kiết lỵ… Đặc biệt, việc làm việc trong các caisson dưới áp suất cao mà không có đầy đủ kiến thức về y học lao động đã gây ra nhiều ca mắc bệnh khí ép nguy hiểm, thậm chí tử vong. Số lượng công nhân tử vong và bị thương trong quá trình xây dựng được cho là không nhỏ, dù không có số liệu chính thức đầy đủ được công bố.
Quản lý lực lượng lao động đa quốc tịch và trình độ khác nhau cũng là một bài toán khó. Sự khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa, và chế độ đãi ngộ giữa kỹ sư/công nhân Pháp và công nhân Việt Nam/Hoa đã dẫn đến những bất đồng và khó khăn trong giao tiếp, phối hợp công việc. Công nhân Việt Nam thường phải làm những công việc nặng nhọc nhất với tiền công rẻ mạt, trong khi công nhân Pháp hưởng lương cao và điều kiện tốt hơn. Điều này đôi khi gây ra căng thẳng và bất mãn. Việc tuyển mộ và duy trì số lượng lớn công nhân trong một thời gian dài cũng là một thách thức hậu cần.
Ngoài ra, tình hình an ninh và chính trị ở Bắc Kỳ lúc bấy giờ vẫn còn tiềm ẩn những bất ổn. Mặc dù Pháp đã thiết lập nền bảo hộ, nhưng các phong trào kháng chiến chống Pháp vẫn còn hoạt động ở một số vùng. Mặc dù công trường xây dựng Cầu Long Biên được bảo vệ nghiêm ngặt, nhưng nguy cơ bị tấn công hoặc phá hoại (dù là nhỏ) vẫn có thể xảy ra. Hơn nữa, việc xây dựng một công trình lớn như vậy cũng gây ra những xáo trộn xã hội nhất định ở khu vực xung quanh, ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân địa phương.
Tất cả những yếu tố phi kỹ thuật này, từ thiên nhiên, dịch bệnh, quản lý con người đến bối cảnh chính trị, đều góp phần làm cho quá trình cầu long biên xây dựng trở nên gian nan và phức tạp hơn, đòi hỏi sự ứng phó linh hoạt và quyết đoán từ phía nhà thầu và chính quyền thuộc địa.
Khi nói về cầu long biên xây dựng năm nào, chúng ta không thể bỏ qua câu chuyện về kiến trúc và kỹ thuật đã tạo nên sự vĩ đại của nó. Cây cầu này là một minh chứng sống động cho trình độ kỹ thuật xây dựng cầu thép tiên tiến nhất của châu Âu vào cuối thế kỷ 19, và là một biểu tượng kiến trúc mang tính biểu tượng tại Hà Nội.
Cầu Long Biên có chiều dài ban đầu lên tới 2.500 mét (bao gồm cả phần cầu trên sông và đường dẫn hai đầu), là cây cầu dài thứ hai trên thế giới tại thời điểm hoàn thành (chỉ sau Cầu Forth ở Scotland). Cấu trúc chính của cầu là một hệ thống dầm thép hình cánh hạc (cantilever truss). Kiểu kiến trúc này cho phép xây dựng các nhịp cầu dài mà không cần quá nhiều trụ đỡ trung gian, rất phù hợp với việc vượt qua một dòng sông rộng và sâu như sông Hồng. Cầu có tổng cộng 20 trụ (19 trụ chính trên sông và 1 trụ ở bờ Bắc) và 19 nhịp dầm thép cùng với phần đường dẫn bằng đá và vòm gạch ở hai đầu.
Điểm đặc trưng nhất về kiến trúc của Cầu Long Biên chính là hình dáng các nhịp dầm thép. Chúng được thiết kế theo dạng giàn thép kiểu console (cantilever) kết hợp với giàn Gerber. Các nhịp biên (gần bờ) là dạng console vươn ra, đỡ các nhịp giữa dạng dầm giản đơn hoặc giàn treo. Hình dạng này không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực và độ ổn định cho cầu mà còn tạo nên vẻ đẹp kiến trúc khỏe khoắn, độc đáo. Cấu trúc thép được lắp ghép từ hàng ngàn thanh thép hình (góc, chữ U, chữ I…) liên kết với nhau bằng đinh tán.
Phong cách kiến trúc của Cầu Long Biên thường được so sánh với các công trình của Gustave Eiffel, kiến trúc sư nổi tiếng của Tháp Eiffel ở Paris và Tượng Nữ thần Tự do ở New York (phần khung thép). Mặc dù Eiffel không trực tiếp thiết kế Cầu Long Biên, nhưng hãng Daydé & Pillé là một trong những công ty tiên phong trong việc áp dụng các kỹ thuật xây dựng cầu thép theo phong cách của Eiffel. Do đó, Cầu Long Biên mang đậm dấu ấn của trường phái kiến trúc sắt thép cuối thế kỷ 19, với vẻ đẹp của sự bền vững, công năng và sự tinh tế trong cấu trúc giàn thép phức tạp.
Bề mặt cầu được thiết kế thành ba làn. Làn ở giữa dành cho đường sắt ray đơn, phục vụ tuyến đường sắt huyết mạch. Hai làn ở hai bên là đường bộ, ban đầu dành cho xe ngựa, xe bò, xe đạp và người đi bộ. Làn đường bộ được thiết kế khá hẹp so với tiêu chuẩn hiện đại. Đặc biệt, hệ thống giao thông trên cầu được quy định đi ở bên trái, một đặc điểm khác biệt so với quy tắc giao thông đi bên phải phổ biến hiện nay ở Việt Nam. Quy định này là do người Pháp áp dụng theo luật giao thông của họ thời bấy giờ.
Kỹ thuật thi công kết cấu thép của Cầu Long Biên vào cuối thế kỷ 19 được coi là rất tiên tiến và hiện đại so với mặt bằng chung của thế giới lúc bấy giờ, đặc biệt là khi được triển khai ở một vùng đất xa xôi như Đông Dương. Điểm đặc biệt nằm ở việc áp dụng kỹ thuật lắp dựng theo phương pháp console (cantilever erection) và sử dụng đinh tán nung đỏ để liên kết các cấu kiện.
Phương pháp console (hay lắp hẫng) cho phép các kỹ sư xây dựng từng nhịp cầu vươn ra từ các trụ đã hoàn thành mà không cần giàn giáo tạm thời trên toàn bộ chiều dài nhịp. Từ một trụ cầu, một phần của nhịp dầm thép được lắp dựng và neo giữ chắc chắn trên trụ. Sau đó, các bộ phận tiếp theo được lắp ráp nối dài ra phía trước, “hẫng” ra không trung. Quá trình này tiếp tục cho đến khi hai cánh console vươn ra từ hai trụ kế cận gặp nhau ở giữa nhịp. Kỹ thuật này đòi hỏi sự tính toán chính xác về cân bằng lực và độ võng, và nó đặc biệt hiệu quả khi thi công trên sông nước sâu hoặc địa hình khó khăn.
Việc liên kết các thanh thép được thực hiện chủ yếu bằng đinh tán thép. Hàng triệu đinh tán đã được sử dụng trên toàn bộ cây cầu. Quy trình đóng đinh tán bao gồm việc nung đỏ đinh tán trong lò nhỏ tại công trường, sau đó dùng kìm chuyên dụng đưa đinh tán đang nóng vào lỗ đã khoan sẵn trên các thanh thép cần liên kết. Một nhóm thợ sẽ dùng búa đặc biệt để tán (ép dẹt) đầu đinh tán còn nóng. Khi nguội đi, đinh tán co lại, tạo ra mối liên kết cực kỳ chặt và bền vững, giữ chặt các thanh thép lại với nhau. Mặc dù ngày nay các mối nối bằng bu lông cường độ cao hoặc hàn đã thay thế đinh tán, nhưng vào cuối thế kỷ 19, đinh tán là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất cho các công trình thép quy mô lớn.
Ngoài ra, việc sử dụng cần cẩu hơi nước (steam cranes) và hệ thống giàn giáo tạm phức tạp cũng là những yếu tố quan trọng trong quá trình lắp dựng. Cần cẩu hơi nước cung cấp lực nâng cần thiết để di chuyển và định vị các bộ phận thép nặng hàng tấn lên cao. Giàn giáo tạm được xây dựng bằng gỗ và thép, tạo ra các nền tảng làm việc và hỗ trợ cho công nhân trong quá trình lắp ráp và đóng đinh tán trên cao.
Sự kết hợp của kỹ thuật giếng chìm hơi ép cho móng, phương pháp lắp dựng console cho kết cấu thượng tầng, và việc sử dụng đinh tán nung đỏ để liên kết đã tạo nên một công trình cầu thép vững chắc và bền bỉ, có khả năng chịu được tải trọng tàu hỏa nặng và tồn tại qua hàng thế kỷ với nhiều biến cố lịch sử.
Các vật liệu chính tạo nên bộ khung vững chắc của Cầu Long Biên bao gồm thép, đá hộc, gạch, vữa và xi măng. Mỗi loại vật liệu đóng một vai trò quan trọng trong cấu trúc tổng thể của cây cầu.
Nguyên liệu quan trọng nhất và tạo nên hình dáng đặc trưng của cầu là thép. Toàn bộ các nhịp dầm, giàn thép, các thanh giằng, và hàng triệu đinh tán đều được làm bằng thép. Thép được sử dụng là loại thép kết cấu được sản xuất tại Pháp, có độ bền và khả năng chịu lực cao theo tiêu chuẩn châu Âu thời bấy giờ. Việc sử dụng thép đã đánh dấu một bước tiến lớn trong kỹ thuật xây dựng cầu, cho phép tạo ra những công trình dài hơn, nhẹ hơn và chịu lực tốt hơn so với cầu xây bằng đá hay gỗ truyền thống. Tổng khối lượng thép lên tới khoảng 17.000 tấn, cho thấy quy mô khổng lồ của công trình.
Phần móng và các trụ cầu dưới nước và trên mặt nước được xây dựng bằng đá hộc và vữa. Đá hộc lớn được sử dụng để tạo thành khối móng và thân trụ, sau đó được liên kết chặt chẽ bằng vữa. Vữa xây được làm từ hỗn hợp xi măng, cát và nước. Việc sử dụng đá hộc giúp các trụ cầu có độ bền vững cao, chống chịu tốt với sức bào mòn của nước sông và các va chạm. Các trụ cầu có hình dáng thon dần về phía trên, giúp giảm lực cản của dòng nước.
Phần đường dẫn lên cầu ở hai đầu, đặc biệt là ở phía Hà Nội, được xây dựng bằng các vòm gạch và đá. Các vòm cuốn bằng gạch và đá tạo nên cấu trúc vững chắc cho phần đường dẫn trên cạn, giúp nâng cao độ cao của đường ray và đường bộ để nối vào phần cầu thép chính. Gạch và đá được sử dụng có thể là vật liệu được khai thác và sản xuất tại địa phương hoặc khu vực lân cận, kết hợp với kỹ thuật xây dựng vòm truyền thống.
Ngoài ra, xi măng cũng là một vật liệu quan trọng, được sử dụng trong vữa xây trụ cầu và có thể cả trong các lớp bê tông gia cố nền móng (caisson) dưới lòng sông. Xi măng được sử dụng có thể là xi măng Poóc-lăng, loại vật liệu xây dựng mới và ngày càng phổ biến vào cuối thế kỷ 19.
Sự kết hợp giữa thép nhập khẩu từ Pháp với đá hộc và gạch có sẵn tại địa phương (hoặc khu vực lân cận) là một đặc điểm của các công trình lớn được xây dựng dưới thời Pháp thuộc. Điều này vừa giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển một phần, vừa tận dụng được nguồn vật liệu và kỹ năng của thợ thủ công bản xứ.
Không chỉ là một công trình kỹ thuật vĩ đại được xây dựng vào khoảng thời gian cầu long biên xây dựng năm nào, Cầu Long Biên còn là một chứng nhân sống động, trầm mặc của lịch sử Việt Nam thế kỷ 20. Nó đã cùng Hà Nội trải qua biết bao biến cố, từ thời kỳ thuộc địa, hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, cho đến thời kỳ hòa bình, đổi mới và phát triển ngày nay.
Ngay sau khi khánh thành vào năm 1902, Cầu Long Biên (lúc đó mang tên Cầu Doumer theo tên Toàn quyền Đông Dương) đã nhanh chóng trở thành một huyết mạch giao thông quan trọng hàng đầu ở Bắc Kỳ. Nó tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa từ các vùng mỏ, nông sản từ đồng bằng lên Hà Nội, rồi từ Hà Nội xuống cảng Hải Phòng để xuất khẩu sang Pháp. Tuyến đường sắt xuyên Đông Dương cũng bắt đầu từ đây. Về mặt quân sự, cây cầu giúp Pháp dễ dàng điều động binh lính và vũ khí đến các vùng cần củng cố kiểm soát. Đối với người dân Hà Nội, cây cầu mở ra cơ hội giao lưu, buôn bán, và đi lại dễ dàng hơn giữa hai bờ sông. Dưới chân cầu, một khu chợ nhộn nhịp dần hình thành, phản ánh sự sầm uất mà cây cầu mang lại.
Tuy nhiên, vai trò huyết mạch của Cầu Long Biên cũng khiến nó trở thành mục tiêu chiến lược trong các cuộc chiến tranh. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), cây cầu là tuyến đường tiếp tế quan trọng của quân đội Pháp. Quân và dân Việt Nam đã nhiều lần tìm cách phá hoại cầu để ngăn chặn viện trợ của địch, nhưng do cấu trúc kiên cố và sự bảo vệ chặt chẽ, việc này gặp nhiều khó khăn. Cầu vẫn tồn tại, mặc dù có thể bị hư hại nhẹ ở một số điểm.
Đến cuộc kháng chiến chống Mỹ (1954-1975), Cầu Long Biên trở thành một trong những mục tiêu bị đánh phá ác liệt nhất của không quân Mỹ trong cuộc chiến tranh phá hoại miền Bắc. Mỹ nhận thức rõ tầm quan trọng chiến lược của cây cầu đối với hệ thống giao thông vận tải, đặc biệt là việc vận chuyển hàng hóa và quân nhu từ Trung Quốc vào miền Bắc Việt Nam qua tuyến đường sắt.
Cầu Long Biên bị bom đạn Mỹ đánh phá trong chiến tranh, cho thấy sự tàn khốc và sức chịu đựng của cây cầu
Từ năm 1965 đến năm 1972, Cầu Long Biên đã hứng chịu hàng chục, thậm chí hàng trăm trận ném bom với cường độ kinh hoàng. Máy bay Mỹ sử dụng nhiều loại bom khác nhau, cố gắng phá sập các nhịp cầu và trụ cầu. Nhiều nhịp cầu đã bị đánh sập, rơi xuống sông. Tuy nhiên, với tinh thần “sống bám cầu, chết kiên cường”, quân và dân Hà Nội, đặc biệt là các lực lượng công binh, thanh niên xung phong, đã ngày đêm làm việc dưới mưa bom bão đạn để sửa chữa, nối lại cầu. Họ đã sáng tạo ra nhiều phương pháp sửa chữa độc đáo, sử dụng các cấu kiện thép dự phòng, thậm chí là các dầm bán kiên cố (phà, cầu phao tạm) để duy trì dòng chảy giao thông trên cầu, ngay cả khi bị hư hại nặng. Sự kiên cường sửa cầu của quân dân ta đã trở thành một huyền thoại, khiến Cầu Long Biên được coi là biểu tượng của ý chí bất khuất, “sống cùng Thủ đô, chết đứng”.
Sau năm 1975, đất nước thống nhất, Cầu Long Biên được sửa chữa, khôi phục lại. Mặc dù một số nhịp dầm bị phá hủy vĩnh viễn đã được thay thế bằng các dầm giản đơn, không còn giữ được nguyên vẹn hình dáng kiến trúc ban đầu ở một số vị trí, nhưng cây cầu vẫn tiếp tục phục vụ giao thông đường sắt và đường bộ, trở thành một phần không thể thiếu của đời sống Hà Nội. Nó chứng kiến công cuộc Đổi mới, sự phát triển của thủ đô, sự ra đời của những cây cầu hiện đại hơn bắc qua sông Hồng.
Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, đặc biệt là từ năm 1965 đến năm 1972, Cầu Long Biên là mục tiêu trọng điểm của không quân Mỹ. Lý do rất rõ ràng: nó là tuyến đường sắt và đường bộ duy nhất bắc qua sông Hồng ở khu vực Hà Nội, đóng vai trò huyết mạch trong việc chi viện cho miền Nam. Phá sập cầu Long Biên đồng nghĩa với việc cắt đứt tuyến đường vận tải chiến lược quan trọng này.
Không quân Mỹ đã sử dụng đủ loại máy bay và bom đạn để tấn công cầu. Các loại máy bay chiến đấu và ném bom như F-105, F-4, B-52 đã được huy động. Mục tiêu tấn công bao gồm các nhịp dầm thép và các trụ cầu dưới sông. Bom được sử dụng có cả bom phá, bom xuyên, và các loại bom chuyên dùng để phá hủy công trình kiên cố.
Các cuộc tấn công vào Cầu Long Biên diễn ra với tần suất cao và cường độ ác liệt. Mỗi khi cầu bị hư hại, quân và dân ta lại lao vào sửa chữa bất kể ngày đêm, dưới sự bảo vệ của lực lượng phòng không. Đây là một cuộc chạy đua giữa sức mạnh hủy diệt của bom đạn và ý chí kiên cường, sự sáng tạo của con người Việt Nam.
Kết quả của những trận ném bom ác liệt là nhiều nhịp cầu đã bị đánh sập hoàn toàn, rơi xuống sông. Các trụ cầu cũng bị hư hại nghiêm trọng, có trụ bị nứt, vỡ. Tuy nhiên, nhờ cấu trúc vững chắc ban đầu và đặc biệt là sự nỗ lực phi thường của lực lượng công binh, thanh niên xung phong, cầu đã không bị phá hủy hoàn toàn và vĩnh viễn. Họ đã làm việc trong điều kiện cực kỳ nguy hiểm, hứng chịu bom đạn trực tiếp, nhưng vẫn tìm mọi cách để nối lại mạch máu giao thông.
Một trong những phương pháp sửa chữa sáng tạo là sử dụng các đoạn cầu phao hoặc dầm thép tạm để nối các nhịp bị sập. Thậm chí, có những sáng kiến độc đáo như dùng thuyền lớn neo đậu dưới sông để đỡ tạm các đoạn cầu bị hư hại. Những nỗ lực này nhằm đảm bảo rằng dòng chảy vận tải qua cầu không bao giờ bị cắt đứt hoàn toàn trong thời gian dài.
Những hình ảnh Cầu Long Biên bị bom đạn đánh phá, các nhịp cầu cong queo, đứt gãy, trở thành biểu tượng cho sự tàn khốc của chiến tranh. Đồng thời, hình ảnh những người công nhân, chiến sĩ ngày đêm sửa cầu lại trở thành biểu tượng cho lòng yêu nước, tinh thần quả cảm và ý chí thống nhất đất nước. Cây cầu, với những vết thương còn hằn sâu trên thân thép, là một minh chứng hùng hồn về một giai đoạn bi tráng nhưng rất đỗi hào hùng của lịch sử dân tộc.
Mặc dù đã trải qua hơn một thế kỷ tồn tại, hứng chịu bom đạn chiến tranh và ngày càng xuống cấp do tuổi tác và tải trọng, Cầu Long Biên vẫn được giữ lại và tiếp tục phục vụ giao thông cho đến ngày nay vì nhiều lý do quan trọng:
Giá trị lịch sử và văn hóa: Đây là lý do quan trọng nhất. Cầu Long Biên không chỉ là một công trình giao thông mà là một di sản lịch sử và văn hóa vô giá của Hà Nội và Việt Nam. Nó là chứng nhân của bao sự kiện lịch sử, là biểu tượng của lòng kiên cường, là nguồn cảm hứng cho thi ca, nhạc họa, và là một phần không thể thiếu trong ký ức của nhiều thế hệ người dân Hà Nội. Việc phá bỏ cây cầu sẽ là một mất mát không thể bù đắp về mặt tinh thần và văn hóa.
Giá trị kiến trúc và kỹ thuật: Cây cầu là một công trình kiến trúc độc đáo, đại diện cho kỹ thuật xây dựng cầu thép tiên tiến cuối thế kỷ 19. Cấu trúc giàn thép phức tạp và phương pháp thi công tiên tiến của nó vẫn có giá trị nghiên cứu và học hỏi. Nó là một di sản kỹ thuật cần được bảo tồn.
Chức năng giao thông còn lại: Mặc dù tải trọng hạn chế và chỉ còn một làn đường sắt, một làn đường bộ cho xe máy, xe đạp và người đi bộ, Cầu Long Biên vẫn đóng vai trò nhất định trong hệ thống giao thông đô thị của Hà Nội, giúp giảm tải cho các cầu mới, đặc biệt là vào giờ cao điểm. Đối với người dân đi xe máy, xe đạp, và người đi bộ, cây cầu vẫn là một lựa chọn thuận tiện để qua sông.
Biểu tượng du lịch và điểm nhấn cảnh quan: Với vẻ đẹp cổ kính, trầm mặc, Cầu Long Biên đã trở thành một địa điểm du lịch nổi tiếng và là nguồn cảm hứng cho các nhiếp ảnh gia. Nó là một điểm nhấn đặc biệt trong cảnh quan sông Hồng và đô thị Hà Nội, thu hút du khách trong và ngoài nước đến tham quan, tìm hiểu.
Chi phí và sự phức tạp của việc thay thế: Việc xây dựng một cây cầu mới tại vị trí hoặc lân cận Cầu Long Biên là một dự án quy mô lớn, đòi hỏi chi phí đầu tư khổng lồ và thời gian thi công dài. Hơn nữa, việc xử lý cây cầu cũ (phá bỏ hay di dời) cũng là một vấn đề phức tạp, tốn kém và nhạy cảm về mặt xã hội.
Chính vì những lý do trên, thay vì phá bỏ, phương án ưu tiên hiện nay là bảo tồn Cầu Long Biên như một di sản, đồng thời xây dựng các cây cầu mới (như cầu Trần Hưng Đạo dự kiến) để đảm nhận vai trò giao thông chính, giảm tải cho cầu cũ. Các kế hoạch bảo tồn đang được nghiên cứu, nhằm mục đích giữ gìn tối đa hình dáng và giá trị lịch sử của cây cầu, có thể chuyển đổi chức năng của nó trong tương lai (ví dụ: chỉ dành cho người đi bộ và xe đạp, kết hợp không gian văn hóa, nghệ thuật).
Cầu Long Biên không chỉ là thép, là đá, là lịch sử trên giấy, mà nó còn là nơi chất chứa biết bao câu chuyện, kỷ niệm của người dân Hà Nội qua nhiều thế hệ. Nó là bối cảnh cho những cuộc chia ly, những lần đoàn tụ, những mối tình lãng mạn, và cả những mưu sinh vất vả.
Hãy thử hình dung, vào những năm đầu thế kỷ 20, khi cây cầu còn mới tinh, bóng lộn, những người dân Hà Nội lần đầu tiên được chiêm ngưỡng và đi qua cây cầu thép khổng lồ này hẳn phải có cảm giác kinh ngạc và tự hào lắm. Chiếc cầu nối liền hai bờ sông, chấm dứt cảnh lụy phà, mở ra một kỷ nguyên đi lại và giao thương thuận tiện hơn. Những người bán hàng gồng gánh từ các tỉnh phía Bắc, những người làm nghề chài lưới trên sông, hay những người dân đi thăm họ hàng ở bên kia sông đều có những câu chuyện riêng về cây cầu.
Trong những năm chiến tranh ác liệt, Cầu Long Biên là nơi tiễn đưa những người con ra trận, là nơi đón những chuyến tàu chở thương binh về, là nơi chứng kiến những khoảnh khắc sống còn dưới mưa bom bão đạn. Có những người lính phòng không ngày đêm bám trụ trên cầu để bảo vệ, có những công nhân miệt mài sửa chữa bất chấp hiểm nguy. Những câu chuyện về sự dũng cảm, về tình đồng đội, về ý chí sắt đá trong những năm tháng ấy luôn là nguồn cảm hứng bất tận. Có người kể lại cảnh chạy bom trên cầu, cảnh chứng kiến nhịp cầu bị đánh sập ngay trước mắt, hay khoảnh khắc hồi hộp chờ đợi chuyến tàu đầu tiên chạy qua sau khi cầu vừa được sửa chữa xong.
Với nhiều người Hà Nội, Cầu Long Biên còn là nơi gắn liền với tuổi thơ và những kỷ niệm lãng mạn. Biết bao cặp đôi đã chọn Cầu Long Biên làm nơi hẹn hò, đi dạo, ngắm hoàng hôn trên sông Hồng. Vẻ đẹp cổ kính, trầm mặc của cây cầu, cùng với không khí lộng gió và khung cảnh sông nước mênh mang, tạo nên một không gian rất riêng, rất thơ mộng. Những gánh hàng rong bán ngô luộc, khoai nướng, hay chỉ đơn giản là ngồi trên thành cầu ngắm nhìn tàu chạy qua, nhìn Hà Nội từ xa… tất cả đều trở thành những ký ức đẹp đẽ.
Hình ảnh những người bán hàng rong hoặc người dân đi bộ, xe đạp trên Cầu Long Biên, thể hiện cuộc sống hàng ngày và sự gắn bó với cây cầu
Dưới chân cầu, khu chợ Long Biên sầm uất là nơi mưu sinh của hàng ngàn người. Cây cầu là con đường đưa hàng hóa từ các vùng nông thôn vào chợ, là nơi những người lao động tìm kiếm cơ hội việc làm. Những câu chuyện về sự tảo tần, về nghị lực vượt khó của những người dân lao động gắn bó với cây cầu cũng là một phần không thể thiếu trong bức tranh về Cầu Long Biên.
Trong văn hóa đại chúng, Cầu Long Biên xuất hiện rất nhiều trong các tác phẩm thơ, nhạc, họa, điện ảnh và nhiếp ảnh. Nó là nguồn cảm hứng cho nhiều bài hát đi cùng năm tháng, là bối cảnh cho những thước phim kinh điển, là chủ đề yêu thích của các họa sĩ và nhiếp ảnh gia. Mỗi tác phẩm nghệ thuật về Cầu Long Biên đều mang một góc nhìn riêng, một cảm xúc riêng, nhưng đều khắc họa vẻ đẹp và ý nghĩa sâu sắc của cây cầu.
Chẳng hạn, có những câu chuyện về những người thợ sửa cầu huyền thoại, những người đã bất chấp nguy hiểm để giữ cho huyết mạch không đứt. Có những bài thơ kể về cây cầu như một người bạn già, một chứng nhân lặng lẽ. Có những bức ảnh ghi lại khoảnh khắc bình yên hiếm hoi trên cầu giữa những năm tháng chiến tranh khốc liệt. Tất cả những câu chuyện, kỷ niệm này đã dệt nên một tấm thảm văn hóa phong phú xung quanh Cầu Long Biên, khiến nó không chỉ là một công trình kỹ thuật mà trở thành một “người bạn”, một “người thân” trong lòng người dân Hà Nội.
Cầu Long Biên đã trở thành một biểu tượng văn hóa mạnh mẽ, xuất hiện và truyền cảm hứng trong nhiều lĩnh vực nghệ thuật của Việt Nam. Sự hiện diện của nó trong thơ ca, âm nhạc, hội họa, nhiếp ảnh và điện ảnh đã khẳng định vị trí đặc biệt của cây cầu trong đời sống tinh thần của người Việt, đặc biệt là người dân Hà Nội.
Trong thơ ca: Cầu Long Biên là đề tài quen thuộc của nhiều nhà thơ. Hình ảnh cây cầu già nua, trầm mặc vắt qua sông Hồng thường được sử dụng như một biểu tượng của thời gian, của lịch sử, của sự kiên cường và của nỗi nhớ quê hương. Những bài thơ về Cầu Long Biên thường mang nặng tính suy tư, hoài niệm, hoặc ca ngợi tinh thần chiến đấu bảo vệ cầu trong chiến tranh. Nó là “cầu Long Biên vắt mình qua thế kỷ”, là “chứng nhân lịch sử đứng trơ gan cùng tuế nguyệt”.
Trong âm nhạc: Cầu Long Biên cũng là nguồn cảm hứng cho nhiều nhạc sĩ sáng tác. Có những bài hát mang âm hưởng hào hùng, ca ngợi sự dũng cảm của những người sửa cầu, bảo vệ cầu trong chiến tranh. Lại có những ca khúc trữ tình, nói về những cuộc gặp gỡ, chia ly, những mối tình lãng mạn diễn ra trên cây cầu đầy kỷ niệm. Giai điệu và lời ca hòa quyện với hình ảnh Cầu Long Biên tạo nên những tác phẩm đi vào lòng người.
Trong hội họa và nhiếp ảnh: Với kiến trúc độc đáo và bối cảnh sông nước thơ mộng, Cầu Long Biên là đề tài yêu thích của các họa sĩ và nhiếp ảnh gia. Bức tranh về Cầu Long Biên dưới ánh hoàng hôn, Cầu Long Biên trong sương sớm, hay Cầu Long Biên với những chuyến tàu chạy qua… đều mang vẻ đẹp đặc trưng và cảm xúc riêng. Những bức ảnh lịch sử về Cầu Long Biên trong chiến tranh cũng là những tư liệu quý giá và đầy ám ảnh. Nhiều nhiếp ảnh gia đã dành cả sự nghiệp để ghi lại những khoảnh khắc của Cầu Long Biên qua các mùa, các thời điểm trong ngày, và qua sự thay đổi của cuộc sống xung quanh.
Trong điện ảnh: Cầu Long Biên thường xuất hiện như một bối cảnh quan trọng trong nhiều bộ phim Việt Nam, đặc biệt là các bộ phim về lịch sử, chiến tranh, hoặc về đời sống của người dân Hà Nội. Sự xuất hiện của cây cầu giúp phim tái hiện không khí của từng thời kỳ, tạo chiều sâu cho câu chuyện và nhân vật. Nó có thể là nơi diễn ra một cuộc gặp gỡ định mệnh, một cảnh chia ly đầy nước mắt, hay một phân đoạn hành động căng thẳng.
Trong văn xuôi: Các nhà văn cũng thường đưa Cầu Long Biên vào trong các tác phẩm của mình, có thể là bối cảnh, là biểu tượng, hoặc là một nhân vật “thầm lặng” chứng kiến những câu chuyện của con người.
Sự hiện diện rộng rãi của Cầu Long Biên trong các lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật cho thấy nó đã vượt ra khỏi ý nghĩa ban đầu của một công trình giao thông, trở thành một phần máu thịt trong tâm hồn người Việt, một biểu tượng đa chiều mang trong mình vẻ đẹp lịch sử, sự kiên cường và nét lãng mạn cổ kính.
Cầu Long Biên có nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh lịch sử, chất liệu và vị trí của nó trong tâm trí người dân qua các thời kỳ:
Cầu Paul Doumer: Đây là tên gọi ban đầu của cây cầu, được đặt theo tên Toàn quyền Đông Dương lúc bấy giờ là Paul Doumer, người có công lớn trong việc thúc đẩy và phê duyệt dự án xây dựng cầu. Tên này được sử dụng chính thức dưới thời Pháp thuộc. Sau khi cách mạng tháng Tám thành công và người Pháp rút đi, tên gọi này dần không còn được sử dụng phổ biến.
Cầu Long Biên: Sau năm 1945, tên gọi “Cầu Long Biên” bắt đầu được sử dụng rộng rãi và trở thành tên gọi chính thức cho đến ngày nay. Tên này được đặt theo địa danh Long Biên, một vùng đất lịch sử của Hà Nội nằm ở phía Bắc của cây cầu. Việc đổi tên từ Cầu Paul Doumer sang Cầu Long Biên mang ý nghĩa khôi phục chủ quyền, độc lập của dân tộc và gắn cây cầu với lịch sử, văn hóa của đất nước mình.
Cầu Sắt: Tên gọi này xuất phát từ vật liệu chính tạo nên cấu trúc cầu: thép (sắt). Vào thời điểm cây cầu được xây dựng, cầu thép là một công nghệ rất mới mẻ và ấn tượng đối với người dân Việt Nam, vốn quen thuộc với cầu gỗ, cầu đá hoặc cầu phao. Việc gọi là “Cầu sắt” là cách đơn giản và trực quan để mô tả đặc điểm vật liệu nổi bật của cây cầu, phân biệt nó với các loại cầu khác. Tên gọi này vẫn được sử dụng một cách dân dã cho đến ngày nay.
Cầu Cũ: Khi Hà Nội có thêm nhiều cây cầu mới hiện đại hơn bắc qua sông Hồng như cầu Chương Dương (xây dựng năm 1985), cầu Thăng Long (hoàn thành năm 1985), cầu Thanh Trì, cầu Vĩnh Tuy…, Cầu Long Biên trở thành cây cầu lâu đời nhất. Do đó, người dân Hà Nội thường gọi một cách thân thương là “Cầu Cũ” để phân biệt nó với các cây cầu mới. Tên gọi này mang ý nghĩa gắn bó, thân thuộc, và thể hiện sự tồn tại lâu đời của cây cầu trong lòng thủ đô.
Mỗi tên gọi đều mang trong mình một lớp ý nghĩa lịch sử, văn hóa hoặc đặc điểm riêng của Cầu Long Biên, và việc sử dụng tên gọi nào đôi khi cũng phản ánh góc nhìn hoặc thời kỳ mà người nói đang nhắc đến. Tuy nhiên, “Cầu Long Biên” vẫn là tên gọi chính thức và phổ biến nhất hiện nay.
Sau hơn một thế kỷ tồn tại và trải qua nhiều biến cố, Cầu Long Biên ngày nay mang một vai trò khác biệt so với khi cầu long biên xây dựng năm nào. Nó không còn là huyết mạch giao thông chính của Hà Nội, nhưng vẫn là một phần không thể thiếu của đời sống đô thị và một di sản văn hóa quý giá.
Hiện tại, Cầu Long Biên vẫn phục vụ cả giao thông đường sắt và đường bộ, nhưng với tải trọng và tốc độ hạn chế. Làn đường sắt ở giữa chỉ còn một ray đơn và chủ yếu phục vụ các chuyến tàu hỏa liên vận và tàu hàng đi các tỉnh phía Bắc hoặc sang Trung Quốc. Hai làn đường bộ ở hai bên dành cho xe máy, xe đạp và người đi bộ. Ô tô và các phương tiện tải trọng lớn đã bị cấm di chuyển qua cầu từ lâu để đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho công trình.
Cầu Long Biên trong ánh hoàng hôn với xe máy và người đi bộ, thể hiện vẻ đẹp cổ kính và sự tồn tại bền bỉ trong cuộc sống hiện đại
Vai trò giao thông của cầu Long Biên ngày nay chủ yếu mang tính kết nối cục bộ giữa khu vực trung tâm Hà Nội (quận Hoàn Kiếm, Ba Đình, Hai Bà Trưng) với các quận Long Biên, Gia Lâm và các vùng lân cận. Đối với người dân đi xe máy, xe đạp, đặc biệt là những người thường xuyên di chuyển giữa hai bờ sông ở khu vực này, cầu Long Biên vẫn là một lựa chọn thuận tiện và quen thuộc.
Tuy nhiên, do tuổi tác và những tổn thương từ chiến tranh, Cầu Long Biên đã xuống cấp nghiêm trọng. Nhiều bộ phận thép bị gỉ sét, các mối nối đinh tán bị lỏng, và kết cấu tổng thể không còn đảm bảo an toàn cho việc chịu tải trọng lớn. Tình trạng xuống cấp này đặt ra bài toán cấp bách về việc xử lý trong tương lai.
Tương lai của Cầu Long Biên là chủ đề của nhiều cuộc tranh luận sôi nổi giữa các nhà quản lý, chuyên gia giao thông, kiến trúc sư, nhà sử học và công chúng. Có hai phương án chính được đưa ra thảo luận:
Bảo tồn nguyên trạng và chuyển đổi chức năng: Phương án này đề xuất giữ nguyên Cầu Long Biên ở vị trí hiện tại như một di sản lịch sử và kiến trúc. Cây cầu có thể được cải tạo, gia cố để đảm bảo an toàn, nhưng sẽ chuyển đổi chức năng, ví dụ: chỉ dành cho người đi bộ, xe đạp, hoặc kết hợp với các không gian văn hóa, nghệ thuật, công viên trên cầu. Phương án này được những người yêu Hà Nội cổ kính và các nhà bảo tồn lịch sử ủng hộ mạnh mẽ, coi đây là cách tốt nhất để giữ gìn giá trị biểu tượng của cây cầu.
Phá dỡ và xây dựng cầu mới tại vị trí khác hoặc gần đó: Một số ý kiến cho rằng Cầu Long Biên đã quá cũ và xuống cấp, không còn đáp ứng được nhu cầu giao thông hiện đại. Việc sửa chữa, gia cố có thể rất tốn kém và không hiệu quả lâu dài. Họ đề xuất phá dỡ hoặc di dời Cầu Long Biên và xây dựng một cây cầu mới hiện đại hơn, chịu được tải trọng lớn tại vị trí khác gần đó để thay thế vai trò giao thông. Tuy nhiên, phương án này vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ cộng đồng vì lo ngại mất đi một biểu tượng lịch sử quan trọng.
Hiện nay, phương án được đa số các bên ủng hộ hơn và đang được nghiên cứu là bảo tồn Cầu Long Biên như một di sản, đồng thời xây dựng một cây cầu mới (như cầu Trần Hưng Đạo đã được quy hoạch) để giải quyết nhu cầu giao thông tăng cao. Điều này cho phép vừa giữ gìn được giá trị lịch sử và văn hóa của Cầu Long Biên, vừa đáp ứng được yêu cầu phát triển hạ tầng giao thông của thủ đô.
Việc bảo tồn Cầu Long Biên sẽ là một dự án phức tạp và tốn kém, đòi hỏi sự đầu tư lớn vào công nghệ và kỹ thuật phục hồi, gia cố để đảm bảo cây cầu có thể tồn tại thêm hàng trăm năm nữa. Nó cũng cần có một quy hoạch tổng thể về không gian xung quanh cầu, biến khu vực này thành một điểm nhấn văn hóa và du lịch hấp dẫn.
Dù tương lai của Cầu Long Biên sẽ ra sao, cây cầu này vẫn sẽ mãi mãi là một phần quan trọng của Hà Nội. Nó là một câu chuyện dài về kỹ thuật, lịch sử, và con người. Câu hỏi cầu long biên xây dựng năm nào chỉ là điểm khởi đầu để chúng ta khám phá sâu hơn về một di sản vô giá, một biểu tượng kiên cường đã cùng Hà Nội đi qua bao thăng trầm của thời gian. Việc tìm hiểu về nó giúp chúng ta thêm yêu, thêm trân trọng mảnh đất và con người nơi đây.
Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi một vòng khám phá câu chuyện về cầu long biên xây dựng năm nào và hành trình lịch sử đầy ấn tượng của cây cầu này. Từ những nét phác thảo đầu tiên dưới thời Pháp thuộc vào cuối thế kỷ 19, quá trình thi công đầy gian nan sử dụng kỹ thuật tiên tiến nhất bấy giờ, đến vai trò huyết mạch giao thông và cả những năm tháng kiên cường hứng chịu bom đạn trong chiến tranh, Cầu Long Biên đã chứng minh sức sống mãnh liệt và vị trí không thể thay thế trong lòng người dân Hà Nội.
Tìm hiểu về cầu long biên xây dựng năm nào không chỉ giúp chúng ta biết được một con số lịch sử (1899-1902) mà còn mở ra cánh cửa hiểu biết sâu sắc hơn về bối cảnh lịch sử, về những kỹ thuật xây dựng của thế kỷ trước, về sự hy sinh của biết bao thế hệ để giữ gìn và bảo vệ cây cầu. Cầu Long Biên không đơn thuần là một công trình giao thông, nó là một bảo tàng ngoài trời, là một cuốn sách lịch sử sống động, là một biểu tượng văn hóa.
Ngày nay, dù đã già nua và có phần trầm mặc giữa sự phát triển sôi động của thủ đô, Cầu Long Biên vẫn giữ một vai trò đặc biệt. Nó là điểm hẹn của quá khứ và hiện tại, là nơi những người dân Hà Nội tìm về những ký ức xưa cũ, là điểm đến yêu thích của du khách muốn tìm hiểu về lịch sử và vẻ đẹp cổ kính của thành phố. Những câu chuyện, những kỷ niệm gắn với cây cầu vẫn được thế hệ này truyền sang thế hệ khác, làm phong phú thêm đời sống tinh thần của người dân.
Việc bảo tồn Cầu Long Biên không chỉ là trách nhiệm của các nhà chức trách mà còn là mong muốn chung của cộng đồng, những người yêu và trân trọng giá trị lịch sử. Hy vọng rằng, với những kế hoạch bảo tồn phù hợp, Cầu Long Biên sẽ tiếp tục đứng vững, sừng sững qua bao bão táp thời gian, kể lại câu chuyện của mình cho các thế hệ mai sau.
Nếu có dịp đến Hà Nội, hãy thử một lần dạo bước trên Cầu Long Biên, cảm nhận từng nhịp rung khi tàu chạy qua, ngắm nhìn sông Hồng cuộn chảy dưới chân, và lắng nghe những câu chuyện mà cây cầu trầm mặc này đang kể. Chắc chắn bạn sẽ có những trải nghiệm khó quên và thêm yêu mảnh đất Thăng Long – Hà Nội nghìn năm văn hiến.
Bạn có kỷ niệm hay câu chuyện nào về Cầu Long Biên muốn chia sẻ không? Hãy để lại bình luận bên dưới để chúng ta cùng nhau làm dày thêm kho tàng ký ức về cây cầu lịch sử này nhé! Việc tìm hiểu cầu long biên xây dựng năm nào là khởi đầu, nhưng câu chuyện về Cầu Long Biên thì vẫn luôn tiếp diễn trong dòng chảy cuộc sống.
Ý kiến của bạn
Tags
Tin liên quan
Tin đọc nhiều
Cùng chuyên mục
Đăng ký nhận tin tức của chúng tôi tại đây
Nhập email của bạn tại đây để nhận tin tức mới nhất của chúng tôi